Mô tả
TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | |
1. Thông số xe cơ sở | ||||
1 | Loại phương tiện | XE CHỞ RÁC THÙNG RỜI | ||
2 | Nhãn hiệu số loại | HYUNDAI – HD800 | ||
3 | Công thức lái , điều hòa | 4 x 2 , có | ||
4 | Năm sản xuất | 2018 | ||
5 | Kiểu loại | Thùng rác có cửa mở | ||
6 | Xe cơ sở | Xe HYUNDAI HD800 nhập khẩu và lắp ráp tại nhà máy VEAM | ||
2. Thông số kích thước | ||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 6580 x 2230 x 2850 | |
2 | Chiều rộng thùng hàng | Mm | 2000/1740 | |
3. Thông số về khối lượng | ||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 5355 | |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 6050 | |
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | ( 03 người ) | |
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 11600 | |
4. Tính năng động lực học | ||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h | 84 | |
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) | 31 | |
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S | 32,55 s | |
4 | Bán kính quay vòng | m | 6.1 | |
5 | Lốp xe | 8.25 – 16 | ||
6 | Hộp số | Cơ khí , 6 số tiến + 01 số lùi , mới dẫn động thủy lực trợ lực khí nén | ||
5. Động Cơ | ||||
1 | Model | D4DB | ||
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | ||
3 | Dung tích xilanh | Cm3 | 4087 | |
4 | Tỉ số nén | 18.1 | ||
5 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 96/2800 | |
06.Li Hợp | ||||
1 | Nhãn Hiệu | Theo động cơ | ||
2 | Kiểu loại | 01 Đĩa ma sat khô lò xoắn | ||
I. Thông số về phần chuyên dùng | ||||
1 | Nhãn hiệu | Kiểu loại | THÙNG RÁC RỜI | |
2 | Dung tích thùng chứa | m3 | 11 khối | |
3 | Năm sản xuất | Năm | 2020 | |
4 | Tuyến hình | Kiểu thùng hình hộp | ||
5 | Độ dày thành thùng , sàn thung | 4 -5 mm |